Có 4 kết quả:

趑趄嗫嚅 zī jū niè rú ㄗ ㄐㄩ ㄋㄧㄝˋ ㄖㄨˊ趑趄囁嚅 zī jū niè rú ㄗ ㄐㄩ ㄋㄧㄝˋ ㄖㄨˊ趦趄嗫嚅 zī jū niè rú ㄗ ㄐㄩ ㄋㄧㄝˋ ㄖㄨˊ趦趄囁嚅 zī jū niè rú ㄗ ㄐㄩ ㄋㄧㄝˋ ㄖㄨˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) faltering steps, mumbling speech (idiom); hesitant
(2) cringing
(3) to cower

Từ điển Trung-Anh

(1) faltering steps, mumbling speech (idiom); hesitant
(2) cringing
(3) to cower

Từ điển Trung-Anh

(1) faltering steps
(2) mumbling speech
(3) hesitant
(4) cringing
(5) to cower

Từ điển Trung-Anh

(1) faltering steps
(2) mumbling speech
(3) hesitant
(4) cringing
(5) to cower